|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chaplain ![](images/dict/c/chaplain.gif)
chaplain![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫æplin] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giáo sĩ (trong một nhà thờ nhỏ, trường học, bệnh viện, nhà tù, trại lính), cha tuyên úy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an army chaplain | | cha tuyên úy trong quân đội |
/'tʃæplin/
danh từ
giáo sĩ (trong nhà thờ nhỏ của trường học, bệnh viện, nhà tù, trại lính)
|
|
|
|