changeable
changeable![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫eindʒəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ thay đổi, hay thay đổi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a changeable person | | con người dễ thay đổi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | changeable weather | | thời tiết hay thay đổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể thay đổi |
/'tʃeindʤəbl/
tính từ
dễ thay đổi, hay thay đổi a changeable person con người dễ thay đổi changeable weather thời tiết hay thay đổi
có thể thay đổi
|
|