Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chalybeate




chalybeate
[kə'libiit]
tính từ
có chất sắt (nước suối...)


/kə'libiit/

tính từ
có chất sắt (nước suối...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.