Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chaff-cutter




chaff-cutter
['t∫ɑ:f,kʌtə]
danh từ
máy băm thức ăn (cho súc vật)


/'tʃɑ:f,kʌtə/

danh từ
máy băm thức ăn (cho súc vật)

Related search result for "chaff-cutter"
  • Words contain "chaff-cutter" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bổi bàn ren

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.