|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ceremonialist
ceremonialist | [,seri'mounjəlist] |  | danh từ | |  | tính chuộng nghi lễ, tính chuộng nghi thức |  | danh từ | |  | người chuộng nghi lễ, người chuộng nghi thức |
/,seri'mounjəlist/
danh từ
tính chuộng nghi lễ, tính chuộng nghi thức
danh từ
người chuộng nghi lễ, người chuộng nghi thức
|
|
|
|