|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
centrifugal
centrifugal | [sen'trifjugel] | | tính từ | | | ly tâm | | | centrifugal force | | lực ly tâm | | | centrifugal machine | | máy ly tâm |
(Tech) ly tâm
/sen'trifjugel/
tính từ ly tâm centrifugal force lực ly tâm centrifugal machine máy ly tâm
|
|
|
|