|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cellophane
cellophane | ['seləfein] | | danh từ | | | giấy bóng kính xenlôfan | | | wrapped in cellophane | | | kiêu căng, ngạo mạn, vênh váo |
/'seləfein/
danh từ giấy bóng kính xenlôfan !wrapped in cellophane kiêu căng, ngạo mạn, vênh váo
|
|
|
|