Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
celery





celery


celery

Celery is a crisp, green vegetable.

['sələri]
danh từ
(thực vật học) cần tây


/'sələri/

danh từ
(thực vật học) cần tây

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "celery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.