Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cavity





cavity


cavity

A cavity is a rotten spot in a tooth.

['kæviti]
danh từ
lỗ hổng
(giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang
nasal cavity
khoang mũi
cavity wall
tường hai vách và có khoảng trống giữa hai vách



(Tech) cái hốc


cái hốc, lỗ hổng
toroidal a. lỗ hổng hình xuyến

/'kæviti/

danh từ
lỗ hổng
(giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang
nasal cavity ổ mũi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cavity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.