Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cavitary




tính từ
(sinh học) thuộc khoang; có những khoang xuất hiện trong cơ thể



cavitary
['kævit(ə)ri]
tính từ
(sinh học) thuộc khoang; có những khoang xuất hiện trong cơ thể


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.