Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cavalry





cavalry
['kævəlri]
danh từ
kỵ binh
(như) cavalier
air mobile cavalry
kỵ binh bay


/'kævəlri/

danh từ
kỵ binh
(như) cavalier !air mobile cavalry
kỵ binh bay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cavalry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.