Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caudex




danh từ
số nhiều caudices, caudexes
(thực vật) thân (cây gỗ)



caudex
['kɔ:deks]
danh từ, số nhiều caudices, caudexes
(thực vật) thân (cây gỗ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.