cattle ![](images/dict/c/cattle.gif)
cattle![](img/dict/02C013DD.png) | ['kætl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | loại động vật có sừng và móng chẻ như bò, nuôi để lây sữa hoặc ăn thịt; gia súc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a herd of cattle | | một đàn gia súc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | twenty head of cattle | | hai mươi đầu gia súc (hai mươi con bò chẳng hạn) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the prisoners were herded like cattle | | tù nhân bị lùa đi như súc vật | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cattle sheds | | chuồng gia súc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) những kẻ đáng khinh |
/'kætl/
danh từ
thú nuôi, gia súc
(thông tục) ngựa
những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu
|
|