|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cate-chisism
cate-chisism | ['kætikizm] | | danh từ | | | (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp | | | cách dạy bằng vấn đáp | | | bản câu hỏi | | | to put a person through his catechism | | | hỏi lục vấn ai, hỏi vặn ai, chất vấn ai |
/'kætikizm/
danh từ (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp cách dạy bằng vấn đáp bản câu hỏi !to put a person through his catechism hỏi lục vấn ai, hỏi vặn ai, chất vấn ai
|
|
|
|