Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catchment-area




catchment-area
['kæt∫mənt,eəriə]
Cách viết khác:
catchment-basin
['kæt∫mənt,beisn]
danh từ
lưu vực (sông)


/'kætʃmənt,eəriə/ (catchment-basin) /'kætʃmənt,beisn/
basin) /'kætʃmənt,beisn/

danh từ
lưu vực (sông)

Related search result for "catchment-area"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.