|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cataract
cataract | ['kætərækt] | | danh từ | | | thác nước lớn | | | cơn mưa như trút nước | | | (y học) bệnh đục nhân mắt | | | (kỹ thuật) bộ hoãn xung; cái hãm, máy hãm |
/kætərækt/
danh từ thác nước lớn cơn mưa như trút nước (y học) bệnh đục nhân mắt (kỹ thuật) bộ hoãn xung; cái hãm, máy hãm
|
|
|
|