![](img/dict/0616E5F8.GIF)
cat
Cats are mammals and are great pets. Cats were revered by the ancient Egyptians.![](img/dict/02C013DD.png) | [kæt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | con mèo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) đòn kéo neo ((cũng) cat head) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | roi tra tấn ((cũng) cat o-nine-tails) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | con khăng (để chơi đánh khăng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | all cats are grey in the dark (in the night) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cat in the pan (cat-in-the-pan) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kẻ trở mặt, kẻ phản bội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the cat is out of the bag |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều bí mật đã bị tiết lộ rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fat cat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to fight like Kilkemy cats |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giết hại lẫn nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to let the cat out of the bag |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) let |
| ![](img/dict/809C2811.png) | like a cat on hot bricks |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khắc khoải lo âu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | it rains cats and dogs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) rain |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to see which way the cat jumps; to wait for the cat to jump |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đợi gió xoay chiều, đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | no room to swing a cat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) room |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to turn cat in the pan |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy); |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a cat in hell's chance of doing something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng hề có cơ hội làm điều gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | curiosity killed the cat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói phắt ra cho thiên hạ khỏi tò mò |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to play cat and mouse/to play a cat-and-mouse game with sb |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ ai trong tình trạng chờ đợi không chắc chắn, đối xử với người đó vừa độc ác vừa tử tế xen kẽ nhau; chơi trò mèo vờn chuột; lập lờ đánh lận con đen |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put the cat among the pigeons |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gây sự bối rối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be the cat's pyjamas |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là tất cả những gì tốt đẹp nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a cat-and-dog life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cảnh chó mèo, sự xích mích với nhau thường xuyên |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) kéo (neo) lên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh bằng roi chín dài |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) nôn mửa |
![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | Trường cao đẳng công nghệ tiên tiến (College of Advanced Technology) |
![](img/dict/02C013DD.png)
/kæt/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
con mèo
![](images/green.png)
(động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...)
![](images/green.png)
mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu
![](images/green.png)
(hàng hải) đòn kéo neo ((cũng) cat head)
![](images/green.png)
roi chín dài (để tra tấn) ((cũng) cat o-nine-tails)
![](images/green.png)
con khăng (để chơi đanh khăng) !all cats are grey in the dark (in the night)
![](images/green.png)
(tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh !cat in the pan (cat-in-the-pan)
![](images/green.png)
kẻ trở mặt, kẻ phản bội !the cat is out the bag
![](images/green.png)
điều bí mật đã bị tiết lộ rồi !fat cat
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt !to fight like Kilkemy cats
![](images/green.png)
giết hại lẫn nhau !to let the cat out of the bag
![](images/green.png)
(xem) let !it rains cats and dogs
![](images/green.png)
(xem) rain !to see which way the cat jumps; to wait for the cat to jump
![](images/green.png)
đợi gió xoay chiều, đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy !to room to swing a cat
![](images/green.png)
(xem) room !to turn cat in the pan
![](images/green.png)
trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy); phản hồi
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
(hàng hải) kéo (neo) lên đòn kéo neo
![](images/green.png)
đánh bằng roi chín dài
![](images/hoa.png)
nội động từ
![](images/green.png)
(thông tục) nôn mửa