|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
casuistry
casuistry![](img/dict/02C013DD.png) | ['kæzjuistri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lý lẽ tài tình nhưng giả tạo để giải quyết các vấn đề về tinh thần; lý lẽ ngụy biện |
/'kæzjuistri/
danh từ
khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai
lý lẽ tài tình, lý lẽ nguỵ biện
|
|
|
|