Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cassava





cassava
[kə'sɑ:və]
danh từ
(thực vật học) cây sắn
tinh bột sắn, bột sắn
bánh mì bột sắn


/kə'sɑ:və/

danh từ
(thực vật học) cây sắn
tinh bột sắn, bột sắn
bánh mì bột sắn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cassava"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.