Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
casque




casque
[kæsk]
danh từ
(sử học), (thơ ca) mũ sắt


/kæsk/

danh từ
(sử học), (thơ ca) mũ sắt

Related search result for "casque"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.