người ứng cử (quốc hội...) ở ngoài địa hạt của mình; người vận động về chính trị ngoài địa hạt của mình
(sử học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người miền Bắc hoạt động đầu cơ chính trị ở miền Nam (sau cuộc nội chiến)
/'kɑ:pit,bægə/
danh từ người ứng cử (quốc hội...) ở ngoài địa hạt của mình; người vận động về chính trị ngoài địa hạt của mình (sử học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người miền Bắc hoạt động đầu cơ chính trị ở miền Nam (sau cuộc nội chiến)
Related search result for "carpet-bagger"
Words contain "carpet-bagger" in its definition in Vietnamese - English dictionary: rảithảmrải thảm