Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carfax




carfax
['kɑ:fæks]
danh từ
ngã tư


/'kɑ:fæks/

danh từ
ngã tư

Related search result for "carfax"
  • Words pronounced/spelled similarly to "carfax"
    carfax carpus

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.