Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carefulness




carefulness
['keəfulnis]
danh từ
sự cẩn thận, sự thân trọng, sự chu đáo


/'keəfulnis/

danh từ
sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carefulness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.