Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carburettor




carburettor
[,kɑ:bə'retə]
như carburetor


/'kɑ:bjuretə/ (carburettor) /'kɑ:bjuretə/

danh từ
(kỹ thuật) cacbuaratơ, bộ chế hoà khí

Related search result for "carburettor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.