|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carbuncled
carbuncled![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɑ:bʌηkld] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có nhọt, có cụm nhọt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | carbuncled nose | | mũi sủi đỏ lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trang sức bằng ngọc granat đỏ |
/'kɑ:bʌɳkld/
tính từ
có nhọt, có cụm nhọt carbuncled nose mũi sủi đỏ lên
trang sức bằng ngọc granat đỏ
|
|
|
|