Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carbon black




danh từ
bột đen dùng để chế tạo phẩm màu hoặc cao su



carbon+black
['kɑ:bənblæk]
danh từ
bột đen dùng để chế tạo phẩm màu hoặc cao su


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.