capture
capture | ['kæpt∫ə] | | danh từ | | | sự bắt giữ, sự bị bắt | | | sự đoạt được, sự giành được | | | người bị bắt, vật bị bắt | | ngoại động từ | | | bắt giữ, bắt | | | đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút | | | to capture the attention of... | | thu hút được sự chú ý của... |
(Tech) bắt (d); bắt (đ)
sự bắt
/'kæptʃə/
danh từ sự bắt giữ, sự bị bắt sự đoạt được, sự giành được người bị bắt, vật bị bắt
ngoại động từ bắt giữ, bắt đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút to capture the attention of... thu hút được sự chú ý của...
|
|