|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
captiousness
captiousness | ['kæp∫əsnis] |  | danh từ | |  | tính xảo trá, tính nguỵ biện; sự tìm cách đưa vào tròng | |  | tính hay bắt bẻ, tính xoi mói |
/'kæpʃəsnis/
danh từ
tính xảo trá, tính nguỵ biện; sự tìm cách đưa vào tròng
tính hay bắt bẻ, tính xoi mói
|
|
|
|