Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capitulum




danh từ
số nhiều capitula
(thực vật) đầu; mõm
cụm hoa dạng đầu



capitulum
[kə'pitjuləm ; kə'pit∫ələm]
danh từ, số nhiều capitula
(thực vật) đầu; mõm
cụm hoa dạng đầu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.