Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canonry




canonry
['kænənri]
Cách viết khác:
canonicate
[kə'nɔnikeit]
danh từ
lộc của giáo sĩ
chức giáo sĩ
giáo sĩ (nói chung)


/'kænənri/ (canonicate) /kə'nɔnikeit/

danh từ
lộc của giáo sĩ
chức giáo sĩ
giáo sĩ (nói chung)

Related search result for "canonry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.