Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canonist




canonist
['kænənist]
danh từ
người thông hiểu quy tắc giáo hội


/'kænənist/

danh từ
người thông hiểu quy tắc giáo hội

Related search result for "canonist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.