Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cannel




cannel
['kænəl]
danh từ
than nến ((cũng) cannel coal)


/'kænəl/

danh từ
than nến ((cũng) cannel coal)

Related search result for "cannel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.