Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cambrel




cambrel
['kæmbrəl]
danh từ
móc treo con thịt (ở nhà hàng thịt)


/'kæmbrəl/

danh từ
móc (để) treo thịt cả con (ở nhà hàng thịt)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.