Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calkin




calkin
['kælkin]
danh từ
móng ngựa có đóng mấu sắc; gót giày có đóng mấu sắc
mấu sắc (đóng vào móng ngựa, gót giày)


/'kælkin/

danh từ
móng ngựa có đóng mấu sắc; gót giày có đóng mấu sắc
mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày)

Related search result for "calkin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.