Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calcite




calcite
['kælsait]
danh từ
(khoáng chất) canxit


/'kælsait/

danh từ
(khoáng chất) canxit

Related search result for "calcite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.