Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cacogenics




tính từ
sự nghiên cứu thoái hoá về giống



cacogenics
[kækə'dʒeniks]
tính từ
sự nghiên cứu thoái hoá về giống


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.