|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buzzword
danh từ từ thường dùng; từ thông dụng
buzzword | ['bʌz'wə:d] | | danh từ | | | từ thường dùng; từ thông dụng |
| | [buzzword] | | saying && slang | | | new word or expression, the latest jargon | | | Internet, Zero Tolerance - these were buzzwords of the 1990s. |
|
|
|
|