Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
butterball




danh từ
(thông tục) người béo mập



butterball
['bʌtə,bɔ:l]
danh từ
(thông tục) người béo mập


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.