Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
butter





butter


butter

Butter is a rich spread made from cream.

['bʌtə]
danh từ
lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện
to look as if butter would not melt in one's mouth
làm ra bộ đoan trang; màu mè
ngoại động từ
phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào
bợ đỡ, nịnh nọt ((cũng) to butter up)
fine words butter no parsnips
(xem) word
to know on which side one's bread buttered
biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình
like a knife through butter
dễ như bỡn, dễ như trở bàn tay, dễ như lấy đồ trong túi ra


/'bʌtə/

danh từ

lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện !to look as if butter would not melt in one's mouth
làm ra bộ đoan trang; màu mè

ngoại động từ
phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào
bợ đỡ, nịnh nọt ((cũng) to butter up) !fine words butter no parsnips
(xem) word !to worf [on] which side one's bread buttered
biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình

Related search result for "butter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.