Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
butch




tính từ
(nói về phụ nữ) có tính cách như đàn ông, nam tính trội hơn nữ tính



butch
[but∫]
tính từ
(nói về phụ nữ) có tính cách như đàn ông, nam tính trội hơn nữ tính


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "butch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.