Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
busman




busman
['bʌsmən]
danh từ
người lái xe buýt
busman's holiday
ngày nghỉ mà vẫn làm việc


/'bʌsmən/

danh từ
người lái xe buýt !busman's holiday
ngày nghỉ mà vẫn làm việc

Related search result for "busman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.