Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bush-ranger




bush-ranger
['bu∫,reindʒə]
danh từ
(Uc) người bị truy nã trốn vào rừng làm nghề ăn cướp; lục lâm thảo khấu


/'buʃ,reindʤə/

danh từ
(Uc) người bị truy nã trốn vào rừng làm nghề ăn cướp; lục lâm

Related search result for "bush-ranger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.