Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
burglary




burglary
['bə:gləri]
danh từ
nạn ăn trộm, tội trộm


/'bə:gləri/

danh từ
ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch

Related search result for "burglary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.