Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buoyant




buoyant
['bɔiənt]
tính từ
nổi, nổi trên mặt
(nghĩa bóng) sôi nổi; vui vẻ
(thương nghiệp) có xu thế lên giá


/'bɔiənt/

tính từ
nổi, nổi trên mặt
(nghĩa bóng) sôi nổi; vui vẻ
(thương nghiệp) có xu thế lên giá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "buoyant"
  • Words pronounced/spelled similarly to "buoyant"
    bunt buoyant

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.