Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buoyage





buoyage
['bɔiidʒ]
danh từ
(hàng hải) sự thả phao, sự đặt phao


/'bɔiidʤ/

danh từ
(hàng hải) sự thả phao, sự đặt phao

Related search result for "buoyage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.