|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bunco-steerer
bunco-steerer | ['bʌηkou,stiərə] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa bịp, kẻ lừa đảo, kẻ gian lận |
/'bʌɳkou,stiərə/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa bịp, kẻ lừa đảo, kẻ gian lận
|
|
|
|