bulldoze
bulldoze![](img/dict/02C013DD.png) | ['buldouz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền, ép buộc) |
/'buldouz/ (bulldoze) /'buldouz/
ngoại động từ
ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền, ép buộc)
|
|