Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
broad-minded




tính từ
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt



broad-minded
['brɔ:d'maindid]
tính từ
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.