Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brittle





brittle


brittle

Something that is brittle will break or snap in two easily. Potato chips are brittle.

['britl]
tính từ
giòn, dễ gãy, dễ vỡ
to have a brittle temper
dễ cáu, hay cáu


/'britl/

tính từ
giòn, dễ gãy, dễ vỡ !to have a brittle temper
dễ cáu, hay cáu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brittle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.