Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brick-bat




brick-bat
['brik'bæt]
danh từ
cục gạch, gạch củ đậu (để ném nhau)
lời nhận xét khiếm nhã


/'brikbæt/

danh từ
cục gạch, gạch củ đậu (để ném nhau)

Related search result for "brick-bat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.